Đóng góp Quỹ Vắc-xin phòng COVID-19
Trường hợp sử dụng hình thức thanh toán internetbanking của thẻ nội địa thì tài khoản phải được đăng ký thanh toán trực tuyến của ngân hàng. Ngoài ra có thể sử dụng thẻ Visa, Master để thực hiện đóng góp
DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐÓNG GÓP QUỸ VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 THÔNG QUA CỔNG THANH TOÁN UEH
Tổng số tiền: 108.134.567 đồng (Cập nhật đến ngày 29/7/2021)
STT |
Họ và tên |
Đơn vị |
---|---|---|
1 |
Nguyễn Đông Phong |
Hội đồng trường |
2 |
Sử Đình Thành |
Ban Giám hiệu |
3 |
Bùi Quang Hùng |
Ban Giám hiệu |
4 |
Châu Quốc Long |
Phòng Công nghệ thông tin |
5 |
Huỳnh Tấn Minh |
Phòng Công nghệ thông tin |
6 |
Đoàn Đức Minh |
Viện Du lịch |
7 |
Trầm Thị Xuân Hương |
Khoa Ngân hàng |
8 |
Nguyễn Thị Mỹ Nhân |
Viện Du lịch |
9 |
Phạm Khánh Nam |
Khoa Kinh tế |
10 |
Phạm Khánh Duy |
Khoa Ngân hàng |
11 |
Nguyễn Thị Huỳnh Cúc |
Văn phòng trường |
12 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
Khoa Kế toán |
13 |
Trần Hoàng Tâm |
Phòng Tài chính - Kế toán |
14 |
Nguyễn Thị Kim Uyên |
Phòng Đào tạo |
15 |
Trần Quang Khải |
Phòng Tài chính - Kế toán |
16 |
Bùi Thị Thu Trang |
Khoa Ngoại ngữ |
17 |
Hồ Đức Hùng |
Khoa Quản trị |
18 |
Phạm Thị Lương |
Thư viện |
19 |
Lê Quang Hùng |
Phòng Công nghệ thông tin |
20 |
Hồ Ngọc Kỳ |
Viện Toán ứng dụng |
21 |
Hồ Văn Phúng |
Phòng Công nghệ thông tin |
22 |
Trần Hà Triêu Bình |
Khoa Quản trị |
23 |
Nguyễn Thị Phước |
Khoa Kế toán |
24 |
Nguyễn Thanh Sử |
Phòng Marketing - Truyền thông |
25 |
Võ Thành Trí |
Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
26 |
Nguyễn Tấn An |
Phòng Cơ sở vật chất |
27 |
Lê Đạt Chí |
Khoa Tài chính |
28 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
29 |
Ngô Diễm Hoàng |
Khoa Quản trị |
30 |
Võ Thanh Vân |
Phòng Đào tạo thường xuyên |
31 |
Vũ Minh Hà |
Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
32 |
Phan Hiền |
Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
33 |
Trần Thị Minh Đức |
Khoa Luật |
34 |
Nguyễn Thị Thu |
Khoa Kế toán |
35 |
Võ Đức Hoàng Vũ |
Khoa Kinh tế |
36 |
Trần Thị Phỉ |
Khoa Ngoại ngữ |
37 |
Nguyễn Khắc Quốc Bảo |
Phòng Đào tạo |
38 |
Đoàn Ngọc Hậu |
Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
39 |
Huỳnh Thị Bích Thủy |
Phòng Tài chính - Kế toán |
40 |
Khương Lan Uyên |
Khoa Kinh tế |
41 |
Nguyễn Văn Hóa |
Khoa Quản trị |
42 |
Nguyễn Ngọc Vinh |
Viện Nghiên cứu kinh tế phát triển |
43 |
Trương Minh Kiệt |
Phòng Marketing - Truyền thông |
44 |
Đặng Đình Thắng |
Khoa Kinh tế |
45 |
Dương Kha |
Khoa Tài chính |
46 |
Lê Đình Trực |
Khoa Kế toán |
47 |
Nguyễn Văn Chương |
Khoa Quản trị |
48 |
Lê Quốc Việt |
Khoa Quản lý nhà nước |
49 |
Trần Thị Phương Thanh |
Khoa Kế toán |
50 |
Phùng Quốc Việt |
Khoa Kế toán |
51 |
Trần Văn Kiều |
Viện Đào tạo Sau đại học |
52 |
Nguyễn Thị Đài Trang |
Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
53 |
Nguyễn Quang Anh |
Khoa Quản trị |
54 |
Trương Thị Anh Đào |
Khoa Ngoại ngữ |
55 |
Trần Anh Hoa |
Khoa Kế toán |
56 |
Đinh Thị Thu Hồng |
Khoa Tài chính |
57 |
Trần Thị Kim Dung |
Khoa Quản trị |
58 |
Nguyễn Thị Bích Châm |
Khoa Quản trị |
59 |
Đỗ Minh Tứ |
Khoa Khoa học xã hội |
60 |
Vũ Thiên Trinh |
Phòng Đào tạo |
61 |
Đoàn Thị Thu Thủy |
Phòng Đào tạo thường xuyên |
62 |
Trần Thị Hải Lý |
Khoa Tài chính |
63 |
Hà Văn Sơn |
Khoa Toán - Thống kê |
64 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
Phòng Đào tạo thường xuyên |
65 |
Nguyễn Trọng Hoài |
Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
66 |
Nguyễn Thị Hằng |
Khoa Luật |
67 |
Nguyễn Thùy Dung |
Khoa Luật |
68 |
Nguyễn Thùy Dương |
Khoa Khoa học xã hội |
69 |
Trần Thị Quỳnh Mai |
Khoa Quản lý nhà nước |
70 |
Bùi Xuân Thanh |
Khoa Khoa học xã hội |
71 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Phòng Đào tạo |
72 |
Nguyễn Sỹ Nhàn |
UEH Alumni |
73 |
Lưu Mỹ Ngọc |
Phòng Marketing - Truyền thông |
74 |
Hoàng Hải Yến |
Khoa Ngân hàng |
75 |
Dương Thị Bình Minh |
Khoa Tài chính công |
76 |
Quách Doanh Nghiệp |
Khoa Tài chính |
77 |
Trương Tố Như |
Phòng Marketing - Truyền thông |
78 |
Nguyễn Tú Văn |
Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
79 |
Diệp Quốc Bảo |
Khoa Quản trị |
80 |
Hoàng Xuân Sơn |
Khoa Khoa học xã hội |
81 |
Trương Minh Tuấn |
Khoa Tài chính công |
82 |
Lương Ngọc Tú |
Phòng Công nghệ thông tin |
83 |
Đào Thị Minh Huyền |
Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
84 |
Phan Quốc Tấn |
Khoa Quản trị |
85 |
Nguyễn Tú Ngọc |
Phòng Quản trị nguồn nhân lực |
86 |
Phan Chung Thuỷ |
Khoa Ngân hàng |
87 |
Đoàn Đỉnh Lam |
Phòng Cơ sở vật chất |
88 |
Lương Thị Thảo |
Khoa Tài chính |
89 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Khoa Tài chính |
90 |
Vũ Thị Kim Dung |
Khoa Tài chính |
91 |
Từ Thị Kim Thoa |
Khoa Tài chính |
92 |
Nguyễn Bích Liên |
Khoa Kế toán |
93 |
Nguyễn Thị Liên Hoa |
Khoa Tài chính |
94 |
Lê Thị Phương Vy |
Khoa Tài chính |
95 |
Nguyễn Trí Minh |
Khoa Tài chính |
96 |
Trần Thị Huyền Thu |
Phòng Tài chính - Kế toán |
97 |
Nguyễn Hà Thạch |
Phòng Đào tạo |
98 |
Nguyễn Thị Tố Quyên |
Phòng Đào tạo |
99 |
Nguyễn Văn Thiện Tâm |
Khoa Tài chính |
100 |
Tô Công Nguyên Bảo |
|
101 |
Võ Thanh Thu |
Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
102 |
Hồ Thu Hoài |
Khoa Tài chính |
103 |
Nguyễn Thị Uyên Uyên |
Khoa Tài chính |
104 |
Đỗ Thị Tố Oanh |
Viện Du lịch |
105 |
Hoàng Thu Hằng |
Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
106 |
Trần Thanh Tâm |
Phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
107 |
Nguyễn Ngọc Dung |
Khoa Kế toán |
108 |
Phạm Quốc Hùng |
Khoa Tài chính công |
109 |
Ngô Minh Vũ |
Khoa Ngân hàng |
110 |
Phan Ngọc Mai |
Phòng Quản trị nguồn nhân lực |
111 |
Đào Thị Ánh Nguyệt |
Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
112 |
Nguyễn Thiện Duy |
Phòng Đào tạo thường xuyên |
113 |
Trần Thị Thanh Tâm |
Phòng Đào tạo |
114 |
Võ Thị Tâm |
Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
115 |
Phạm Phú Quốc |
Khoa Ngân hàng |
116 |
Ngô Vũ Hoàng Dương |
Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
117 |
Phạm Thị Anh Thư |
Phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
118 |
Nguyễn Phong Nguyên |
Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
119 |
Trần Mai Đông |
Phòng Quản trị nguồn nhân lực |
120 |
Trương Trung Tài |
Khoa Tài chính |
121 |
Nguyễn Phú Quỳnh Như |
Khoa Ngoại ngữ |
122 |
Phan Quang Dũng |
Phòng Quản trị nguồn nhân lực |
123 |
Hoàng Quang Vinh |
Phòng Đào tạo thường xuyên |
124 |
Đỗ Lâm Hoàng Trang |
Khoa Khoa học xã hội |
125 |
Vũ Thị Minh Hằng |
Khoa Tài chính công |
126 |
Đoàn Thị Thu Trang |
Phòng Đào tạo thường xuyên |
127 |
Nguyễn Hoàng Hiền |
Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
128 |
Phạm Dương Phương Thảo |
Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
129 |
Trần Thanh Hiếu |
Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
130 |
Trần Thị Hoàng Dung |
Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
131 |
Kiều Huyền Trâm |
Khoa Ngoại ngữ |
132 |
Võ Đình Phước |
Khoa Ngoại ngữ |
133 |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
134 |
Hà Minh Trang |
Phòng Marketing - Truyền thông |
135 |
Lê Ngọc Uyển |
Khoa Kinh tế |
136 |
Trần Thị Thuỳ Linh |
Khoa Tài chính |
137 |
Nguyễn Tấn Khuyên |
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
138 |
Dương Ngọc Bảo Tuyền |
Phòng Đào tạo thường xuyên |
139 |
Nguyễn Thanh Quang |
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
140 |
Đinh Thị Yến Oanh |
Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
141 |
Đào Nguyên Anh |
Viện Toán ứng dụng |
142 |
Trần Hoài Nam |
Khoa Tài chính |
143 |
Võ Hà Quang Định |
Phòng Công nghệ thông tin |
144 |
Nguyễn Mạnh Tuyên |
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
145 |
Trần Minh Thảo |
|
146 |
Bùi Quang Việt |
Công đoàn trường |
147 |
Hoàng Đình Khanh |
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
148 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trúc |
Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
149 |
Lê Vĩnh Đoàn |
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
150 |
Nguyễn Thanh Hương |
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
151 |
Phạm Lâm Phúc |
Phòng Đào tạo thường xuyên |